Có 2 kết quả:
令牌环网 lìng pái huán wǎng ㄌㄧㄥˋ ㄆㄞˊ ㄏㄨㄢˊ ㄨㄤˇ • 令牌環網 lìng pái huán wǎng ㄌㄧㄥˋ ㄆㄞˊ ㄏㄨㄢˊ ㄨㄤˇ
lìng pái huán wǎng ㄌㄧㄥˋ ㄆㄞˊ ㄏㄨㄢˊ ㄨㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
token ring network
Bình luận 0
lìng pái huán wǎng ㄌㄧㄥˋ ㄆㄞˊ ㄏㄨㄢˊ ㄨㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
token ring network
Bình luận 0